Ngày 24/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
10h |
4.0 |
|
|
|
100% |
9.500 b/bộ |
188 |
02 | Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 17h30 |
15h30 18h |
4.00 |
15h30 |
17h30 |
2 |
67% |
8.000 b/bộ |
77 |
03 | Phạm Văn Đức |
10h 18h 23h15 |
12h 22h 24h |
6.75 |
22h |
23h15 |
1.25 |
84% |
16.000 b/bộ |
210 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 4h40 |
2h30 6h |
3.80 |
2h30 |
4h40 |
2.2 |
63% |
8.200 b/bộ |
81 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
139 m2/ca |
Kim Nhựt