Ngay2 25/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
6h30 |
0.5 |
6h30 |
12h |
5.5 |
8% |
1.300 b/bộ |
12 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
14h |
18h |
4.00 |
12h |
14h |
2 |
67% |
5.000 b/sp |
155 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6.00 |
|
|
|
100% |
13.000 b/sp |
404 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6.00 |
|
|
|
100% |
14.000 b/sp |
435 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.650 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
252 m2/ca |
Kim Nhựt