Ngày 26/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
8h |
2.0 |
8h |
12h |
4 |
33% |
2.000 b/sp |
62 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6.00 |
|
|
|
100% |
13.500 b/sp |
419 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
4h30 |
4.50 |
4h30 |
6h |
1.5 |
75% |
6.500 b/sp |
202 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
5.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
171 m2/ca |
Cúp điện từ 8h-18h
Kim Nhựt