Ngày 27/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h30 16h50 |
15h30 18h |
4.2 |
12h 15h30 |
12h30 16h50 |
1.8 |
70% |
7000b/3sp 3000b/2sp |
163 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6.00 |
|
|
|
100% |
19.000 b/2sp |
423 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h 2h30 |
1h20 6h |
4.80 |
1h20 |
2h30 |
1.2 |
80% |
15.500 b/2sp |
345 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
233 m2/ca |
Ca 1 đánh mẫu
Kim Nhựt