Ngày: | 18/01/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240118-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Detio 200ml_01 |
Ngày đặt | 18/01/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 22/01/2024 |
Ngày đồng ý giao | 22/01/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 8,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 01 – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng: 5,000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với LLE – Edtio 200ml, link: dn2net.uk/?p=81872).
1. In: Xanh pha + Xám pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý khi sản xuất: Khách lấy đúng số lượng.
* Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
– Khổ đề nghị : 136mm
– Bước in đề nghị: 129mm/2sp.
– Dài đề nghị: 516 + 10 = 526 m ( 4.080 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 8,000 sp/ 2sp => 4.000 bước x 0.129 = 516 m
-Khấu hao 2% : 160 sp / 2sp => 80 bước x 0.129 = 10 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài khoảng: 720 m (từ mặt trước của phiếu => https://dn2net.uk/?p=121196 )
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài khoảng: 720 m (từ mặt trước của phiếu https://dn2net.uk/?p=121196
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 270b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 4.150b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
–Tổng SL giao sx: 704 m (Tồn Mặt trước của https://dn2net.uk/?p=121196)
–SL thu hồi về kho: 134 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 131 m (khổ 164 mm)
–SL thực tế: 570 m=> 4.420 bước => 8.840 sp
KIỂM NGÀY: 22/01/2024
– Khách hàng đặt: 8.000 sp.
– VP cung cấp: 570 m /129mm/4.420b/2 sp=8.840 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 8.840 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.150 sp (Giao: 8.100 sp+KH: 50 sp (0.57%)).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 690 sp (7.80%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 490 sp (5.54%)=31m=>A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 200 sp(2.26%)=13m=> A.Tăng bế hư đầu cuối cuộn+mất sp.
– A.Phát kiểm + chia cuộn.
PGH: 240125
Ngày GH: 22/01/2024
SL: 8.100 sp.
PSS này đã hoàn thành.