Ngày 31/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6.0 |
|
|
|
100% |
8.000 b/2sp |
211 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 14h20 |
14h 18h |
5.7 |
14h |
14h20 |
0.3 |
95% |
18.000 b/2sp |
474 |
03 | Phan Thanh Vũ |
18h |
24h |
8.00 |
|
|
|
100% |
19.500 b/2sp |
513 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
1h30 |
1.50 |
1h30 |
6h |
4.5 |
25% |
2.500 b/2sp |
66 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
316 m2/ca |
Kim Nhựt