Ngày 29/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h |
20h 24h |
6.00 |
20h |
22h |
2 |
75% |
4300b/2sp 6000b/bộ |
157 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
5h45 |
5.75 |
5h45 |
6h |
0.25 |
96% |
16.000 b/bộ |
317 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
43% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
119 m2/ca |
Kim Nhựt