Ngày 28/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
10h |
4.0 |
|
|
|
100% |
10.500 b/2sp |
234 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
15h40 |
18h |
2.4 |
12h |
15h40 |
3.6 |
40% |
3.000 b/2bộ |
44 |
03 | Phạm Văn Đức |
10h 18h |
12h 19h |
3.00 |
19h |
24h |
5 |
38% |
4000b/2sp 2200b/2bộ |
122 |
04 | Phan Thanh Vũ |
4h30 |
6h |
1.50 |
0h |
4h30 |
4.5 |
25% |
3.000 b/sp |
74 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
51% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
118 m2/ca |
Kim Nhựt