| Ngày: | 26/02/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240226-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-Aminovit WSP 100g_01 |
| Ngày đặt | 26/02/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 05/03/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 05/03/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Cắt rời từng sản phẩm. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
- KimThu trong PTT: DTY – Han_Goodway 100gam_03
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 5,000 bộ /2 bộ => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5% : 250 bộ/ 2 bộ => 125 bước x 0.305 = 38 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài khoảng : 1.500 m (từ https://dn2net.uk/?p=121857)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài khoảng : 1.500 m (từ https://dn2net.uk/?p=121857)
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 1.526 m (từ https://dn2net.uk/?p=121857)
–SL thu hồi về kho: 636 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 633 m
–SL thực tế: 890 m => 2.918 bước => 5.836 sp
KIỂM NGÀY: 29/02/2024
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ.
– VP cung cấp: 890m/305mm/2.918b/2 bộ=5.836 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.836 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.350 bộ (Giao: 5.350 bộ)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 486 bộ (8.33%)=74m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 350 bộ (6.00%)=53m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 136 bộ (2.33%)=21m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Hùng kiểm.
PGH: 240302
Ngày GH: 02/03/2024
SL: 5.350 bộ.
PSS này đã hoàn thành.