| Ngày: | 03/07/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240703-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Ivermec 0,6% 100gam_02 |
| Ngày đặt | 03/07/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 13/07/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 13/07/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -SX xong cắt rời từng sản phẩm -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
*Lần 1: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + Xanh nội dung pha.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m (2.625 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 5,000 bộ/2 bộ => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
– Khấu hao 5%: 250 bộ/ 2 bộ => 125 bước x 0.305 = 38 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.990 m + 1.725 m = 3.715 m
– Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 4.000 m
** Dùng chung: DTY – Hamcoli – forte 100 gam_03 => https://dn2net.uk/?p=124274
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.990 m + 1.725 m = 3.715 m
–Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.100 m + 2.090 m = 4.190 m
** Dùng chung: DTY – Hamcoli – forte 100 gam_03 => https://dn2net.uk/?p=124274
PGH: 240707
Ngày GH: 11/07/2024
SL: 5.850 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 2.335 m (tồn https://dn2net.uk/?p=124274)
–SL thu hồi về kho: 1.385 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 1.373 m
–SL thực tế : 950 m => 3.115 bước => 6.230 bộ
KIỂM NGÀY: 09/07/2024
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ.
– VP cung cấp: 950m/305mm/3.115b/2 bộ=6.230 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 6.230 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.860 bộ (Giao: 5.850 bộ+KH: 10 bộ (0.16%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 370 bộ (5.94%)=56m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 255 bộ (4.09%)=38m=> A.Hiền VB+ in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 115 bộ (1.85%)=18m=>A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm.
PSS này đã hoàn thành.