Ngày: | 14-07-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100714 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 14-07-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 27-07-2010 |
Ngày đồng ý giao | 27-07-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 70.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất_mẫu gốc Đóng gói: cho Hưng Yên và Long An Bộ phận bế lưu ý: cắt 4sp/tờ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha máy 2 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 4 sản phẩm/1 tờ.
Số lượng in: 72,800 -> in 18,200 bước/4sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: sử dụng các khổ in sau:(khổ in đề nghị: 240 mm)
* 24.2cm (1,500m)
* 24.8cm (110 m)
* 25 cm (50m)
* 25.3 cm (380m)
Dài: 1,874.6 m (bước in đề nghị 103mm/4sp)
*Ngay 16/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;9h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.000b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
NGAY 16-07-2010
THOI GIAN TU 07H30 DEN 11H30 HOC CHUP BAN
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC:2.000b4sp + 7 500B = 9 500B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
THOI GIAN TU 07H30 DEN 11H KIEM CAC L0AI BAN LUA
CUA NHUNG LO HANG SAP TOI CUA MAY 2 MAU
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC: 9 500B- 18.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XU LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.chiem dao laj
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : tru . vu
* KIỂM NGÀY: 20/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 74.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 74.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
a. IN HƯ: + Tuan in 74.000 sp may 2 mau) : khong hu
b. BẾ HƯ: Khong hu
+ Tru be 40.000 sp: khong hu
+ Phat be 34.000 sp:khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuan.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tru, Phat.
PGH:102919
Ngày giao:26/07/10
SL:30000 SP
Sản xuất trả phim:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
PGH:102932
Ngày giao:30/07/10
SL:30000 SP