PTT: LAV – Nhãn thân 19L (HY)

Ngày: 14-07-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100714 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV – Nhãn thân 19L (HY)
Ngày đặt 14-07- 2010
Ngày yêu cầu giao 27-07- 2010
Ngày đồng ý giao 27-07-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất

Đóng gói: cho Hưng Yên

Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: LAV – Nhãn thân 19L (HY)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 31,000 -> in 31,000 bước/1 sp
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: BW 0026
    Khổ: 28,4 cm (khổ in đề nghị 284 mm)
    Dài: 3,875 m (bước in đề nghị 125/1sp)

  4. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có (dùng chung loại long an)
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV( dùng chung loại long an)
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  5. NTKhanh nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:khanh

    2. NGÀY CHỤP:24-07-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU: polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13.5×29 cm(ban mau do)

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 polymer do

  6. NVNghia nói:

    26/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 15H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1600buoc

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,

    10. BƯỚC BẾ :126mm

  7. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 0h15-1h00 lo xanh bi suot phai thay giay bi sang
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;0h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125
    9. SỐ LƯỢNG IN :19000b-30500b/1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  8. HPTru nói:

    26/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.24h
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 24h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7800bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:26300bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :, cho 5 mau S.X

    10. BƯỚC BẾ :126

  9. NTKhanh nói:

    ngay 24/7/2010

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:1h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;15h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
    8. BƯỚC IN:125
    9. SỐ LƯỢNG IN :000b-7500b/1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chup lai ban do vi ban do su dung nhieu lan nen cham bi rung
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  10. PVDuc nói:

    *Ngay 24/7/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40[ chay nhanh UV Khong kho]
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7.500-19.000b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  11. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 30.535sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng:30.429sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng:106sp , hư 0,34%
    Phiếu sai sót:
    Đức in: 11.500sp, Kiểm đạt: 11.481sp, Kiểm không đạt: 19sp, hư 0,16%
    Khanh in:7.535sp, kiểm đạt: 7.482sp, kiểm không đạt: 53sp, hư 0,70%
    T.Vũ in: 11.500sp, Kiểm đạt: 11.491sp, kiểm không đạt: 9sp , hư 0,07%
    Nghĩa bế: 1.600sp, Kiểm đạt: 1.586sp, kiểm không đạt: 14sp, hư 0,87%
    Lý do: bế bị mất góc
    Trứ bế: 18.500sp > không hư

  12. DHVu nói:

    phu may 5 mau

  13. DTTLy nói:

    PGH:102919
    Ngày giao:26/07/10
    SL:30000 SP

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời