Ngày: | 15-7-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100715-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Spider HD 40 18L [15-7-2010] |
Ngày đặt | 15-7-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 25-7-2010 |
Ngày đồng ý giao | 25-7-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 285 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Một xanh đậm pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,400 -> in 10,400 bước /1sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: PVC Vũ Hoàng Minh_SVLW – PS
Khổ: 29.2 cm (Khổ in đề nghị 292mm)
Dài: 1,341.6 m (bước in đê nghị 129mm/1 sp.)
Băng keo:
Khổ: 28.4 cm (khổ đề nghi 284 mm)
Dài: 1,341.6m
Đã có băng keo
Đã có giấy.
Chuẩn bị phịm cho Sản xuất :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK+ xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán băng keo trong suốt
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Băng keo này không đúng qui cách, Châu xem lại trước khi tiến hành sản xuất.
Băng keo:
Khổ: 28.8 cm (khổ đề nghi 288 mm)
Đã có băng keo
27/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3300bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:14700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,cup dien
10. BƯỚC BẾ : 130
27/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1.600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10/buoc nhay 130mm
*Ngay 27/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;16h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.500b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
trứ bổ sung bày chênh. la MKG – Spider HD 50 18L
27/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 19h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 130
* VŨ la người dứng may SX tang chi la nguoi hoc máy nhưng nhưng mat hang tang chua tùng phụ thi ko thê nào kiễm sot duoc hết nên VŨ can phai truc tiep dưng may kiêm sot tiep tăng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.500b-10150b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
# Tháng Bảy 27th, 2010 at 11:08 chiều
27/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 22h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5100
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 130
* KIỂM NGÀY: 30/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.150 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.500 sp (3,44%)
a. IN HƯ: 220 sp (2,16%) bui, dính mực, lé.
+ Đức in 3.500 sp: hu 62 sp (1,774%) in lé, bui, dính mực.
+ T.Vũ in 9.800 sp: hu 158 sp (1,6%) bụi,dính mực, lé
b. BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: 130 sp (1,28%)
+ Trứ bế 5.100 sp : hư 53 sp (1,03%)
+ H.Vũ bế 5.050 sp: hu 77 sp (1,52%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: T.Vũ, Đức.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: H.Vũ, Tru.
PGH:103003
Ngày giao:30/07/10
SL:6400 SP
PGH:103015
Ngày giao:02/08/10
SL:3400 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK+ xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán băng keo trong suốt
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa