Bảng hàng tồn decal trong ngày 20/07/2010

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

BW0062

13.7

490

1

14.8

1,180

2

15

50

1

15.1

1,000

1

15.2

400

1

15.3

1,950

4

15.5

500

1

15.6

1,320

2

16

570

2

17

130

1

17.2

1,000

1

17.8

490

1

18.2

1,000

1

18.5

500

1

19

500

1

19.6

500

1

19.8

500

1

20

1,800

2

20.2

550

1

20.9

450

1

21.5

150

1

22.4

300

2

22.5

220

1

23.2

500

1

24.2

1,000

1

25

3,000

3

25.4

120

1

25.5

70

1

26.2

310

1

27.1

1,540

3

27.6

4,000

4

28.4

4,260

7

BW0150

8.5

6,500

7

12

2,000

2

14.2

1,400

2

16.1

500

1

17.6

700

1

18.30

17,970

18

26.80

2,000

2

BW0183

7.5

400

1

16.2

300

1

19

500

1

19.5

100

1

BW0115

13.6

300

1

19

920

1

BW0065

14.2

1,087

1

LP37S

12

70

1

TLT-YA

8.2

200

1

15.4

200

1

Bài này đã được đăng trong Kho, KKNhat và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời