Bảng tồn decal nhựa đục ngày 20/07/2010

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

BW0227

13.6

1,500

2

13.7

540

2

15

170

1

15.1

9,000

9

15.2

1,000

1

16.2

2,500

5

17.1

3,000

3

17.4

30

1

17.8

30

1

17.9

820

1

18

250

1

18.3

150

1

19

1,000

1

19.1

630

1

19.2

300

1

20

400

1

20.6

250

1

21

380

1

21.4

240

1

21.6

710

2

22

50

1

22.2

250

1

22.5

350

1

22.6

650

2

23.2

520

1

23.9

190

1

24.5

2,700

3

26.8

650

1

27.6

1,000

1

28.4

70

1

29.3

90

1

BW0147

12.5

320

1

13

7,450

8

13.2

500

1

13.3

6,930

6

16

100

1

17.4

27,000

19

18.1

360

1

19.2

80

1

21.2

70

1

BW0135

14

200

1

19

500

1

22

30

1

22

400

1

25.5

400

1

29.5

800

2

34

500

1

SVLW-PS (VHM)

10.3

200

2

13.6

40

1

14.5

140

2

18.5

260

2

22.6

570

3

24

110

1

SVLW-PS (TKK)

9

500

1

14.5

140

2

18.2

140

1

18.5

50

1

30

1,000

1

Bài này đã được đăng trong Kho, KKNhat và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời