| Ngày: | 16/01/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250116-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Enteroseptol 1kg_XK_Azebaidan |
| Ngày đặt | 16/01/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 22/01/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy dày bóng |
| Mã số NCC và NVL | AVR – AW0153 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 250 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như DTY – Enteroseptol 1kg _ XK_Băngladesh. -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02. -Số lượng được phép: +tối đa 5%. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Clamoxic Super 1kg_XK_Iraq, link: https://dn2net.uk/?p=68375)
1. In:
* Lần 1: Xanh pha + Đỏ pha + 3 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: AVR – AW0153
-Khổ in đề nghị: 156mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/1sp.
– Dài đề nghị: 534 + 27 = 561 m ( 2.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000sp/1sp => 2.000 bước x 0.267= 534 m
– Khấu hao 5% : 100 sp /1 sp => 100 bước x 0.267 = 27 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR – AW0153
+ Khổ: 156mm.
+ Dài khoảng: 1.200 m (từ https://dn2net.uk/?p=128002)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR – AW0153
+ Khổ: 156mm.
+ Dài khoảng: 1.200 m (từ https://dn2net.uk/?p=128002)
Đã kiểm tra PTT: 250116-001 –> 005.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR – AW0153
–Tổng SL giao sx: 1.180 m (từ https://dn2net.uk/?p=128002)
–SL thu hồi về kho: 330 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 327 m
–SL thực tế: 850 m => 3.184 bước => 3.184 sp
KIỂM NGÀY: 06/02/2025
– Khách hàng đặt: 2.000 sp.
– VP cung cấp: 850m/267mm/3.184b/1sp=3.184 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:3.184 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.200 sp (Giao: 2.200 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 984sp (30.90%)=262m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:880sp (27.64%)=234m=>A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:104sp (3.27%)=28m=>A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 250206
Ngày GH: 11/02/2025
SL: 2.200 sp.