PHI: DTY – Enteroseptol 1kg_XK_Azebaidan

STT Tên Sản Phẩm DTY – Enteroseptol 1kg_XK_Azebaidan
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-250116-002
2 Tên Công Ty Khách Dược và Vật Tư Thú Y
  Tên file của khách Enteroseptol – Contvert
4 Tên file đã sửa xong Nhan Enteroseptol 1kg  XK_Azebaijan_Goc 250116
5 Mô tả thay đổi file Chỉnh file, chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  |  AVR – AW0153
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 250mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 140mm
9 Số màu ghép [1-4] 04
10 Số màu đơn [0-5] 01
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không.
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo.
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không.
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn.
17 Khổ in đề nghị 156mm.
  Bước in đề nghị 267mm/1sp.
18 Ghi chú In: Xanh pha + Đỏ pha + 3 màu góc + UV bóng.
Hướng quấn cuộn dạng 2.
Sử dụng trục in 84 răng.

Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: DTY – Enteroseptol 1kg_XK_Azebaidan

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời