Ngày: | 13/05/2025 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 250513-007 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 100ml_08 |
Ngày đặt | 13/05/2025 |
Ngày yêu cầu giao | 21/05/2025 |
Ngày đồng ý giao | |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 01 |
Số màu đơn [0-5] | 03 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE wsp 100gam_XK_Azebaidan_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Aminovit 100gam_XK_Azebaidan_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hampiseptol 1 kg_XK_Azebaidan
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hampiseptol 1 kg_XK_Azebaidan
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hampiseptol 100gam_XK_Azebaidan
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hampiseptol 100gam_XK_Azebaidan
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE wsp 100gam_XK_Azebaidan_01
- TVSon trong PTT: DTY – Han-Aminovit 100gam_XK_Azebaidan_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label KTV-KTG 100ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
-Loại vật tư : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị: 248mm/8sp.
– Dài đề nghị: 3.100 + 62 = 3.162 m ( 12.750 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp/ 8 sp => 12.500 bước x 0.248 = 3.100 m
-Khấu hao 2% : 2.000 sp/ 8 sp =>250 bước x 0.248 = 62 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Đặt mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: 2.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: 2.000 m + 154 m = 2.154 m
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: 2.000 m
Số PGH: 250512
Ngày GH: 22/05/2025
SL: 103.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 4.154 m (03 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 784 m – 9 m(đầu cuối cuộn)= 775 m
–SL thực tế : 3.370 m => 13.589 bước => 108.712 sp
KIỂM NGÀY: 15/05/2025
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 3.370m/248mm/13.589b/8sp /108.712 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:108.712 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:103.500sp (Giao: 103.500sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:5.212sp (4.79%)=161m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 5.212sp (4.79%)=161m=>A.Hiền VB + in + bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.