| Ngày: | 28/07/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250728-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – ADE wsp 100gam_XK_Azebaidan_01 |
| Ngày đặt | 28/07/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/08/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 3 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
– Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng được phép: +tối đa 5%. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Tím nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 5,000 bộ/ 2 bộ => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5%: 250 bộ/ 2 bộ => 125 bước x0.305 = 38 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
** Dùng chung: DTY – Han-Aminovit 100gam_XK_Azebaidan_01 => https://dn2net.uk/?p=131671
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m (PO decan: 069-2025) + 636 m = 2.636 m
** Dùng chung: DTY – Han-Aminovit 100gam_XK_Azebaidan_01 => https://dn2net.uk/?p=131671
Số PGH: 250806
Ngày GH: 08/08/2025
SL: 5.450 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 2.000 m (PO decan: 069-2025) + 636 m = 2.636 m
–SL thu hồi về kho: 1.716 m
–SL thực tế : 920 m => 3.016 bước => 6.032 bộ.
KIỂM NGÀY: 02/08/2025
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ.
– VP cung cấp: 920m / 305mm /3.016bước /2bộ / 6.032bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 6.032bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.470bộ (Giao: 5.450bộ)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 562 bộ (9.32%)=85m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400 bộ (6.63%)=61m=> A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 162 bộ (2.69%)=24m=> A.Tăng bế.
– A.Hùng kiểm tờ.