Ngày: | 13-09-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100913- 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THỔ DÂN |
Tên hàng | TDN – Halotec 1 lít_Crown |
Ngày đặt | 13-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 25-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 25-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68,58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 14,57 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo mẫu Proof, khách đến duyệt mẫu, 3,000 sp/cuộn, số lượng cộng trừ 5%. Khoảng cách giữa 2sp = 5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm. Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 1. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới, đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
Lưu ý: Nhãn lớn, in mặt trước riêng và mặt sau riêng.
Khi in cần bấm chính xác bước in đề nghị trên PHI.
Khoảng cách giữa 2sp = 5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm.Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 01, 3000sp/1 cuộn.
Số lượng in: 21,000 bộ -> in 10,500b x 2 sp mặt trước + 10,500b x 2 sp mặt sau.
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 17 cm (Khổ in đề nghị 156mm)
Dài: 3,091 m (Bước in đề nghị 147.2mm/2 sản phẩm)
Đã có phim
Đã có dao bế
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: (sử dụng chung với loại: TDN – Halotec 1 lít_Phẩm cấp đặc biệt)
a. DAO:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: có (sử dụng chung với loại: TDN – Halotec 1 lít_Phẩm cấp đặc biệt)
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
thoi gian lam 12h be hang nutitrion 120ml va phu 5mau
SL .2000B TOC DO CHAY 25.KET THUC THOI GIAN 18H
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.500-10.500b2spMat truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2spMat truoc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h-21h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-6.000b2sp Mat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 spMat sau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 6000b-10500b/Mat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 spMat sau
THOI GIAN CHINH DAO:len dao 00h00
THOI GIAN CHINH NHU:
THOI GIAN CHINH BANG KEO(NEU CO)
THOI GIAN BAT DAU BE:01h00
THOI GIAN KET THUC: 06h00
TOC DO BE TRUNG BINH:40
SO LUONG BE CA TRUOC:00000
SO LUONG BE CUA CA HIEN TAI:9700bn
XU LI SU CO KHI BE:
BUOC BE:148
tu 22h00 den 23h30 phu may be cho A. NGHiA
22/9/101.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00—-15h00 khach ki mau
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.5002spMat truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2spMat truoc
THOI GIAN CHINH DAO:
THOI GIAN CHINH NHU:
THOI GIAN CHINH BANG KEO(NEU CO)
THOI GIAN BAT DAU BE:6h
THOI GIAN KET THUC: 6h30
TOC DO BE TRUNG BINH:40
SO LUONG BE CA TRUOC:9700 bn
SO LUONG BE CUA CA HIEN TAI:10300 bn
BUOC BE:148
Tháng Chín 24th, 2010 at 6:29 sáng
THOI GIAN CHINH DAO:6h30
THOI GIAN CHINH NHU:
THOI GIAN CHINH BANG KEO(NEU CO)
THOI GIAN BAT DAU BE:7h20
THOI GIAN KET THUC: 12h
TOC DO BE TRUNG BINH:40
SO LUONG BE CA TRUOC:00
SO LUONG BE CUA CA HIEN TAI:10500 bn mat sau
BUOC BE:148
27/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:15200 SP
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BE
10. BƯỚC BẾ : 148
PGH:103607
Ngày giao:24/09/10
SL:20400 BỘ
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: (sử dụng chung với loại: TDN – Halotec 1 lít_Phẩm cấp đặc biệt)
a. DAO:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: có (sử dụng chung với loại: TDN – Halotec 1 lít_Phẩm cấp đặc biệt)
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có