| Ngày: | 26/09/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250926-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Oxytetracyclin 50% 100gam_03 |
| Ngày đặt | 26/09/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/10/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 03 |
| Số màu đơn [0-5] | 02 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 35,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Cắt rời từng sản phẩm. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. -Lưu ý: Nếu số lượng ít thì MT và MS đóng chung 1 thùng. – Lấy đúng số lượng. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng nhạt nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
Lưu ý: Lấy đúng số lượng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 5,338 m + 0 % = 5,338 m ( 17,500 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 35,000 bộ/2 bộ => 17,500 bước x 0,305 = 5,338 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.990 m (PO decan: 167-2025) + 1.706 m (từ https://dn2net.uk/?p=132440)
– Đặt mới:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.990 m (PO decan: 167-2025) + 1.706 m (từ https://dn2net.uk/?p=132440)
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.020 m
Số PGH: 251002
Ngày GH: 02/10/2025
SL: 34.750 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 4.010 m + 1.706 m (từ https://dn2net.uk/?p=132440)= 5.716 m (03 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 226 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 217 m
–SL thực tế : 5.490 m => 18.000 bước => 36.000 bộ
KIỂM NGÀY: 01/10/2025
– Khách hàng đặt: 35.000 bộ
– VP cung cấp: 5.490m /305mm /18.000bước / 2 bộ / 36.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 36.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 34.750 bộ (Giao: 34.750 bộ).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.250 bộ (3.47%)=190m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.000 bộ (2.78%)=152m=> A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:250sp (0.69%)=38m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm tờ.