Ngày: | 04-10-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101004 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Xuân Thành |
Tên hàng | XTH – Super petrol_1 lít_ SF |
Ngày đặt | 04-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 17-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 17-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | HAL-W |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 150.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Màu sắc như mẫu_Tâm duyệt. Được phép cộng, trừ 3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
3. Bế-> cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có ĐĐH.
Số lượng in: 157,500 sp – > in 78,750 b / 2 bộ
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 15.5 cm (Khổ in đề nghị 155mm)
Dài: 21,026 m (Bước in đề nghị 267mm/2 bộ)
Đã có bảng mới
Đã có giấy
Đã có đơn đặt hàng. Phiếu này được thực hiện.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;40600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:59600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
bai tren la cua Hoan Vu. Vu ghi nham
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;16500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:33000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
cong viec ngay 18/10/2010
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:11977bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
cong viec ngay 17/10/2010
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16hh00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10285bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24hh00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:12802bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
* 20-10-10
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;16500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:30800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;30800bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:39600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :134
* KIỂM NGÀY: 20/10/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 148.300 bộ (In máy Flexo)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 147.600 bộ .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 700 bộ (0,47%)
a. IN HƯ: + Hiền in 148.300 bộ: hư 657 bộ (0,44%) in lé
b. BẾ HƯ: 43 bộ (0,02%)
+ Trứ bế 52.200 bộ: hư 13 bộ (0,02%)
+ H.Vũ bế 44.300 bộ: hư 12 bộ (0,02%)
+ Phát bế 16.736 bộ: hư 08 bộ (0,04%)
+ Tăng bế 35.064 bộ: hư 10 bộ (0,02%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hiền.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ, H.Vũ, Phát, Tăng.
PGH:103912
Ngày giao:21/10/10
SL:147000 BỘ
Sản xuất trả:
-Dao bế
-Số lượng: 1con