PHI: XTH – Super petrol_1 lít_ SF

super-petrol-1l_11-02-2011.jpg

STT Tên Sản Phẩm XTH – Super petrol_1 lít_ SF
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-101005-04
2 Tên Công Ty Khách Xuân Thành
Tên file của khách Không.
4 Tên file đã sửa xong Super Petrol 1L_24-09-2010
5 Mô tả thay đổi file Thiết kế của DN2.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy_ HAL-W
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) Nhãn trước và sau bằng nhau:70 mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) Nhãn trước và sau bằng nhau:140 mm
9 Số màu ghép [1-4] 04
10 Số màu đơn [0-5] 0
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ.
17 Khổ in đề nghị 155mm
Bước in đề nghị 267mm/2 bộ.
18 Ghi chú In: 4 màu góc.

Sử dụng trục 84 răng, bảng KTS gia công.

Lưu ý chạy giống màu nhãn Access 1000 1L của Mekong.

Thông tin của nhãn Access đã in:

Qui trình in thử màu ngày 04/03/2010:
Nhãn sau, in đạt yêu cầu và được tiến hành sản xuất:
* Mực: Sử dụng mực Pro – G.
– Cyan: 1 góc + 1 trong -> tỉ lệ 50% mực góc + 50% mực trong.
– Magenta: 1 góc -> tỉ lệ 100% mực góc.
– Yellow: 1 góc + 1 trong -> tỉ lệ 50% mực góc + 50% mực trong.
– Black: 1 góc -> tỉ lệ 100% mực góc.
* Trục anilox: Cyan: 800 ; Magenta: 700 ; Yellow: 1000 ; Black: 1000.

Người soạn: Trần Văn Sơn

Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: XTH – Super petrol_1 lít_ SF

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về PHI: XTH – Super petrol_1 lít_ SF

  1. Son Tran Van nói:

    Khách hàng thay đổi nội dung, đã cập nhật lại PHI.

Trả lời