Ngày: | 20-10-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101020-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 200gr [20-10-2010] |
Ngày đặt | 20-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2010 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 133 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới (thay đổi địa chỉ) |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Như mẫu đã sx, số lượng được cộng 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn, đang tiến hành tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 33,000 bộ -> in 16,500 b / 2 bộ
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 28.3 cm (Khổ in đề nghị: 283mm)
Dài: 1,683m (Bước in đề nghị: 102mm/2 bộ)
Đã có phim
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:25-10-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 29mm x 12 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ: Có
a. Số lượng: 1 con
b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:21h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30 den 15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:94.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5500b 2b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:102.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5500b-16.500b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo
PGH:104030
Ngày giao:04/11/10
SL:17600 BỘ
PGH:104032
Ngày giao:05/11/10
SL:14400 BỘ
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: chưa trả
a. Số lượng:
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
* KIỂM NGÀY: 05/11/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 33.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.495 bộ (Trong đó, KCS cắt sửa thêm)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 505 bộ (1,53%) bế hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Tuấn in 11.000 bộ : không hư
+ Đức in 21.505 bộ: không hư
b. BẾ HƯ: 505 bộ (1,53%)
+ Vũ bế 20.000 bộ : hư 155 bộ (0,77%) còn sót đường bế dưới chân nhãn,
+ Phát bế 13.000 bộ: hư 350 bộ (2,69%) dính “xương”, bế phạm vào nhãn.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Đức..
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Phát.