PTT: VMS – Sữa tắm hoa hồng 200g [20-10-2010]

Ngày: 20-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101020-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm hoa hồng 200g [20-10-2010]
Ngày đặt 20-10-2010
Ngày yêu cầu giao 03-11-2010
Ngày đồng ý giao 03-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trắng đục
Mã số NCC và NVL Avery  BW0227
Chiều rộng khổ in (mm) 52
Chiều dài khổ in (mm) 133
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Như mẫu đã sx, số lượng được cộng 10%

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm hoa hồng 200g [20-10-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn, đang tiến hành tái ký.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Vàng góc + Hồng pha + xanh góc + đen góc. + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 33,000 bộ -> in 16,500 b / 2 bộ
    Vật tư: đặt mới+ tồn kho
    Loại vật tư: BW 0227
    Khổ: 28.3 cm (Khổ in đề nghị: 283mm)
    Dài: 1,683m (Bước in đề nghị: 102mm/2 bộ)

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PVDuc nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:25-10-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 29mm x 12 mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:

    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng: 1 con
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế

    2. PHIM.
    a. Lót trắng :có
    b. Phim : Hồng pha +CYK
    d. Bảng UV: không

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ : không
    6. FOLDER:có

  7. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30 den 16h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:94.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4 000b 2b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:len dao: tu 18h00….18h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:18h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9100bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

  9. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:94.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7500b 2b + 9500b = 16 500b 2 bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo

  10. DTTLy nói:

    PGH:104030
    Ngày giao:04/11/10
    SL:17600 BỘ

  11. DTTLy nói:

    PGH:104032
    Ngày giao:05/11/10
    SL:11200 BỘ

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:

    1. DAO BẾ: chưa trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Lót trắng :có
    b. Phim : Hồng pha +CYK
    d. Bảng UV: không

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ : không
    6. FOLDER:có

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/11/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 30.200 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 29.390 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 810 bộ (2,68%)
    a. IN HƯ: 334 bộ (1,10%)
    + Tuấn in 23.200 bộ : hư 218 bộ (0,93%) in lé, khác màu
    + Đức in 7.000 bộ: hư 116 bộ (1,35%) in lé
    b. BẾ HƯ: 476 bộ (1,57%)
    + Vũ bế 18.200 bộ : hư 353 bộ (1,93%)
    + Phát bế 12.500 bộ: hư 123 bộ (1,23%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Đức..
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Phát.

Trả lời