PTT: VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr [20-10-2010]

Ngày: 20-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101020 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr [20-10-2010]
Ngày đặt 20-10-2010
Ngày yêu cầu giao 04-11-2010
Ngày đồng ý giao 04-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trắng đục
Mã số NCC và NVL Avery  BW0147
Chiều rộng khổ in (mm) 104
Chiều dài khổ in (mm) 162
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] Không
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Như mẫu đã sx, số lượng được cộng 10%

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr [20-10-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn, đang tiến hành tái ký.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In vàng góc + đỏ góc + xanh pha + đen góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 110,000 bộ -> in 110,000 b / 1 bộ
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: BW0147
    Khổ: 17.4 cm (Khổ in đề nghị: 174mm)
    Dài: 19,580m (Bước in đề nghị: 178mm/1 bộ)

  4. Son Tran Van nói:

    Bỏ phần đặt vật tư và chuẩn bị của thiết kế + nguyên liệu.
    Đơn hàng này sẽ chuyển in trên máy flexo 5 màu.

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật lại PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, bảng mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  6. KKNhat nói:

    Do chuyển đơn hàng này lên máy in Flexo 5 màu nên vật tư được chuẩn bị lại như sau:
    Số lượng in: 110,000 bộ -> in 55,000 b / 2 bộ
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: BW0147
    Khổ: 19 cm (Khổ in đề nghị: 190mm)
    Dài: 18,370m (Bước in đề nghị: 334mm/2bộ)

  7. TDLong nói:

    Đã có dao bế mới

  8. TDLong nói:

    Đã có bảng mới

  9. DTTLy nói:

    PGH:104114
    Ngày giao:11/11/10
    SL:7600 BỘ

  10. DTTLy nói:

    PGH:104131
    Ngày giao:17/11/10
    SL:7600 BỘ

  11. DTTLy nói:

    PGH:104207
    Ngày giao:18/11/10
    SL:7600 BỘ

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bê
    Số lượng: 2 con

  13. DTTLy nói:

    PGH:104304
    Ngày giao:25/11/10
    SL:7600 BỘ

  14. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;16600bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:37000bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :

  15. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:13h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;37000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:53600bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :

  16. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 132.599 bộ
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 130.450 bộ
    Số lượng kiểm ko đạt tổng lô hàng: 2.149 bộ, hư 1,62%
    Phiếu sai sót:
    Hiền+ Phụng in: 132.599 bộ, Kiểm đạt: 130.589 bộ, Kiểm ko đạt: 2.010 bộ
    hư 1,51% . lý do: in thiếu mực + in lé
    Giấy nhăn hư: 139 bộ
    Bế đạt> ko hư

  17. DTTLy nói:

    PGH:104324
    Ngày giao:02/12/10
    SL:15200 BỘ

  18. DTTLy nói:

    PGH:104325
    Ngày giao:02/12/10
    SL:7600 BỘ

  19. DTTLy nói:

    PGH:104331
    Ngày giao:03/12/10
    SL:46800 BỘ

  20. TDLong nói:

    Sản xuất trả: Dao bế
    Người trả: A. Phát

Trả lời