Ngày: | 20-10-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101020-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 700gr [20-10-2010] |
Ngày đặt | 20-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 06-11-2010 |
Ngày đồng ý giao | 06-11-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 104 |
Chiều dài khổ in (mm) | 162 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Như mẫu đã sx, số lượng được cộng 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn, đang tiến hành tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In Vàng góc + đỏ pha + xanh góc + đen góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 110,000 bộ -> in 110,000 b / 1 bộ
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: BW0147
Khổ: 17.4 cm (Khổ in đề nghị: 174mm)
Dài: 19,580m (Bước in đề nghị: 178mm/1 bộ)
Bỏ phần đặt vật tư và chuẩn bị của thiết kế + nguyên liệu.
Đơn hàng này sẽ chuyển in trên máy flexo 5 màu.
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, bảng mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có bảng mới
Đã có dao bế mới
Do chuyển đơn hàng này lên máy in Flexo 5 màu nên vật tư được chuẩn bị lại như sau:
Số lượng in: 110,000 bộ -> in 55,000 b / 2 bộ
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: BW0147
Khổ: 19 cm (Khổ in đề nghị: 190mm)
Dài: 18,370m (Bước in đề nghị: 334mm/2bộ)
Đã có giấy
1/11/10
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00may be moi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13000b0,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :179
tu 08h00…………. 11h00, phu khanh may be moi( flexo), xa cuon sua tam hoa hong.
tu 12h00……… 16h00 , phu khanh may be moi va xa cuon sua tam hoa hong
PGH:104114
Ngày giao:11/11/10
SL:76000 BỘ
PGH:104207
Ngày giao:18/11/10
SL:7600 BỘ
Sản xuất trả Dao bế
Số lượng: 2 con
PGH:104304
Ngày giao:25/11/10
SL:7600 BỘ
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 126.709 bộ
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 121.525 bộ
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 5.184 bộ, hư 4,09%
Phiếu sai sót:
Hiền + Phụng in: 126.709 bộ, Kiểm đạt: 121.980 bộ, Kiểm ko đạt: 4.729 bộ
hư 3,73%. Lý do: in lé màu vàng + in thiếu mực mặt trước +lem hư 1.480 bộ
in thiếu chữ n”trên) mặt sau hư 1.107 bộ
Bộ phận bế ko đầy đủ nên ko tính % hư cá nhân được
Khanh bế hư 226 bộ. Lý do: bế ko đều
Nghĩa bế hư 79 bộ. Lý do: bế ko đêu
Giấy nhăn hư: 148 bộ
PGH:104331
Ngày giao:03/12/10
SL:7500 BỘ
Sản xuất trả: Dao bế
Người trả: A. Phát