| Ngày: | 01-11-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101101 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | THÀNH ĐẠI PHÁT |
| Tên hàng | TDP – A.C Mexcold |
| Ngày đặt | 01-11-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 16-11-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 16-11-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy [ Avery] |
| Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 61 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 167 |
| Số màu ghép [1-4] | 2 màu gốc |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | file cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 25,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, màu vàng pha. Đường kính cuộn: 35cm, hướng ra cuộn: dạng 2. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có đơn đặt hàng.
đã có đơn đặt hàng, phiếu này được thực hiện.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + Vàng pha + Đen + UV bóng.
2. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
3. Quấn cuộn, chia cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1 con
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. PHIM.
a. Lót trắng :không
b. Phim : Xanh pha+vàng pha+K
d. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ : không
6. FOLDER:có
Số lượng in: 26,250 sp => 8.750 b/3sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 20.7cm ( khổ in đề nghị: 207 mm)
Dài: 1,496m ( bước in đề nghị: 171mm/3sp)
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h-19h tiep tuc vo bai va dan lai bang den
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:171.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-9. 000b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG TH
20h thay 1 lo tra muc cua hoc so 1qua hoc so 4.vi lo tra muc hoc so 4 xiet ap luc qua cao len bi be
A.Tuấn không báo cáo?
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h den 16h [ thai 4c mat dan ]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h-18h ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:171.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG TH
Sản xuất trả Dao bế
chia cuộn số lượng 3500sp/cuộn.
PGH:104203
Ngày giao:17/11/10
SL:27000 SP
Sản xuất trả phim+bảng: Đủ
Người trả: Đức