PTT: TDP – ABAB 500 mg[12-11-2010]

Ngày: 12-11-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101112-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THÀNH ĐẠI PHÁT
Tên hàng TDP –  ABAB 500 mg[12-11-2010]
Ngày đặt 12-11-2010
Ngày yêu cầu giao 26-11-2010
Ngày đồng ý giao 26-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy [ Avery]
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 99
Chiều dài khổ in (mm) 185
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) file cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 25,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file thiết kế, in theo Proof, giao đúng số lượng đặt hàng.

Đường kính cuộn: 35cm,  biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy.

Hướng ra cuộn dạng 2

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: TDP – ABAB 500 mg[12-11-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có đơn đặt hàng.

  2. KimThu nói:

    Đã có đơn đặt hàng, phiếu này được thực hiện.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
    3. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu trên máy chia cuộn flexo.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in : 26,250sp -> in 13,125 b/2sp
    Vật tư sử dụng : Đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 21,6 cm ( Khổ in đề nghị : 216mm )
    * Dài = 2,468 m ( Bước in đề nghị : 188mm/2sp)

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:

    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. Số lượng: 1 con

    2. PHIM.
    a. Phim in: CMYK
    c. Bảng UV:có
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:188.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.000-13.000b2sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:10h-11h Chay ra mau ban giao lai cho A.Hung
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:188.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim+bảng: Đủ
    Người trả: Đức

  10. DHVu nói:

    ngay 23/11/2010
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:len dao 14h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:15h00…..17h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00…….20h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8000bn.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế

  12. DTTLy nói:

    PGH:104308
    Ngày giao:26/11/10
    SL:26500 SP

Trả lời