PTT: LAV-Nhãn thân 19L (LA) [13-11-2010]

Ngày: 13-11-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101113 – 013

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV-Nhãn thân 19L (LA) [13-11-2010]
Ngày đặt 13-11-2010
Ngày yêu cầu giao 29-11-2010
Ngày đồng ý giao 29-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 60.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ)

Màu sắc như mẫu đã sản xuất.

Đóng gói: cho Long An

Vui lòng không sử dụng bột khi bế hàng

Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: LAV-Nhãn thân 19L (LA) [13-11-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 63,000 sp =>63,000 b/sp
    Vật tư sử dụng: đặt mới
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ in: 28.4 cm ( khổ in đề nghị: 284 mm)
    Dài: 7,875 m (bước in đề nghị: 125mm/sp)

  4. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  5. TDLong nói:

    CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:

    1. DAO BẾ: có
    a. DAO:1 con
    b. MẪU BẾ: có

    2. PHIM.
    a. Phim in:Lót trắng+CMYK
    c. Bảng UV: có

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:20h den 22h [ muc ko kho hoc so 4 thay doi den ]
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h;;;;;;;;;;;;;;08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h;;;;;;;;;;;;;;12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :14 800b1sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  7. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:27 600b1sp + 14 000b = 41 600b1sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:15.000-27.600b1sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  9. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;9.600/bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:32.000bn.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:…
    10. BƯỚC BẾ :126

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:54.000-63.000b1sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  11. LTAnh nói:

    Tháng Mười Một 24th, 2010 at 11:41 chiều

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:41 600b1sp + 12 400b = 54 000b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  12. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 63.597sp
    số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 63.193sp
    Số lượng kiểm ko đạt tổng lô hàng: 404sp, hư 0,63%
    Phiếu sai sót:
    Tuấn Anh in: 39.597sp, Kiểm đạt: 39.277sp, Kiểm ko đạt: 320sp
    hư 0,80%. lý do: in lé 131sp + in thiếu uv hư 189sp
    Đức in: 24.000sp, Kiểm đạt: 23.969sp, Kiểm ko đạt: 31sp
    hư 0,21%. Lý do: in lé
    Tăng bế: 32.000sp, Kiểm đạt: 31.992sp, Kiểm ko đạt: 8sp
    hư 0,02%. lý do: vắt phạm vô sp hư
    Phát bế: 9.600sp. Kiểm đạt: 9.582sp, Kiểm ko đạt: 18sp,
    hư 0,18%. Lý do: bế sót bon
    Khanh bế 21.997sp> đạt, ko hư
    giấy bị nhăn hư: 27sp

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bê

  14. DTTLy nói:

    PGH:104314
    Ngày giao:29/11/10
    SL:60000 SP

Trả lời