PTT: HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)

Ngày: 16/11/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101116-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY cổ phần TTBYT Hiêp Nhất
Tên hàng HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)
Ngày đặt 16-11-2010
Ngày yêu cầu giao 30-11-2010
Ngày đồng ý giao 30-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhãn decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 90
Số màu ghép [1-4] 3
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán băng keo trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn (5,000sp/cuộn)
Số lượng 30.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Hướng quấn cuộn: dạng 01 cho cả mặt trước và mặt sau

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In xám pha + Hồng pha + đen.
    2. Cán băng keo -> Bế cắt tờ thành phẩm.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 31,500 -> in 31,500 bước/bộ
    Vật tư sử dụng: tồn kho và đặt mới
    Loại vật tư: Avery BW 0227
    Khổ: 20 (khổ in đề nghị 200mm)
    Dài: 2,205m (bước in đề nghị 70mm/bộ)

    Băng keo:
    Vật tư: Đặt mới
    khổ: 19,6 cm
    Dài: 2,205 m

  5. TDLong nói:

    Đã có phim

  6. PVDuc nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:20-11-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 12,5mm x 14mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tam

  7. TDLong nói:

    CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:

    1. DAO BẾ: có
    a. DAO:1 con
    b. MẪU BẾ: có

    2. PHIM.
    a. Phim in:xám pha + Hồng pha + đen.
    c. Bảng UV: cán băng keo

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  8. KKNhat nói:

    Đã có giấy và băng keo

  9. LVTang nói:

    thoi gian lam 18h00 cong viec phu may 5mau voi duc ket thuc thoi gian 24h00

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:19h-20h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:00-5.000b1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):20h-20h30 chup lai bang do bi lung va lau lai lo bi long vai

  11. LVTang nói:

    thoi gian lam 18h00 cong viec phu may 5mau voi duc ket thuc thoi gian 24h00…

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:5.000b1bo-9.000b1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):

  13. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:9.000b1bo-20.000b1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):

  14. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO: len dao 06h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :06h30
    4. THỜI GIAN BAT DAU be: ( may be 5 mau).07h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16900bn.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :71

  15. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :24.500-31.500b1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả: Dao bế
    Người trả: A. Phát

  17. DTTLy nói:

    PGH:104406
    Ngày giao:07/12/10
    SL:30000 BỘ

  18. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim+bảng: đủ
    người trả: A. Hùng

Trả lời