Ngày: | 03-01-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110103 – 014 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_ A 4 – 50 yellow (210 x 297) mm |
Ngày đặt | 03-01-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 09-02-2011 |
Ngày đồng ý giao | 09-02-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 210 |
Chiều dài khổ in (mm) | 297 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu vàng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy Flexo 5 màu và cắt tờ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 82,800 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Cắt tờ: 50 sp/ túi nylon. Kế hoạch sản xuất cho 2 tháng (01 & 02/ 2011) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 210mm.
* Bước bế đề nghị: 297mm/1sp.
2. Sản xuất:
* Sử dụng máy flexo 5 màu nhuộm giấy thành màu vàng.
* Sử dụng máy bế để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 50 tờ.
Đây là đơn hàng sử dụng cách sản xuất mới, đề nghị mọi nhân viên tham gia sản xuất thực hiện thật cẩn thận, có vấn đề gì không hiểu phải hỏi ngay TVSon để được hướng dẫn.
Số lượng bế: 82,800sp => 82,800b/sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: PL-PS 2000/TKK
Khổ: 21cm
Dài: 24,592m
1. THOI GIAN CHINH DAO:cat to
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC: 24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 11700
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:297
10. BUOC NHU
11.NHIET DO:
Đã có giấy
ngày 26/01/2011.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN.18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN .6000m.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :nhuộm màu.
thông số kỹ thuật.
-lô Anilox 800. tốc độ in 30m/min.
– tỷ lệ mực in: 1,7kg in được 5500m.
-1kg mực in được 682.5 m2.
ngay 7 va 8 – 2 -2011 be duoc 10 cuon A4 loai 50 to giay trang 14h be loai vang be den 18h duoc 9000sp toc 70 buoc nhay 297.0
Ngày giao hàng: 17/03/2011
SL giao hàng:
* SL túi: 1.440 túi
* SL sp: 72.000sp (1sp/tờ x 50 tờ/túi x 1.440 túi)
* SL thùng carton: 30 thùng (48 túi/thùng)
SL thùng đã đóng xong còn lại cho đợt II là: 23 thùng
PTT này đã hoàn thành.