Ngày: | 03-01-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110103-015 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [03-01-2011] |
Ngày đặt | 03-01-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 17-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 17-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 80.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo mẫu đã SX |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Ép nhũ bạc -> cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Số lượng in: 84,000 bộ => 8,400 b/10sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 14.8 cm
Dài: 420 m
Chi tiết vật tư khác
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: Nhũ bạc
Khổ: 4.5cm
Dài: 672 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:50.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8400b10sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):10h 30 den 12h ve sinh may dan bang len hang [ lan khu mui ]
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b10sp
*Cong viec ngay 20/1/2011
1: Rua lo may 5 mau + ve sinh may
2: Pha muc may 5 mau ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ
3: Dan ban vo bai may 5 mau ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ
4: Ho tro anh Hien dan lai ban chinh may Flexo TOTAL 1L (MS)
5: Dan ban may Flexo TOTAL 1L (MT) mau moi
6: Pha muc + thay doi Anilox may Flexo
7: Vo bai in mau may Flexo TOTAL 1L (MT) mau moi
8: Nhan hop dung cu
9: Chuan bi vat tu cho nhung ca ke tiep
* KIỂM NGÀY: 19/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 86.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT : 86.000 sp
3 TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 SP (0,23%)
a) IN HƯ:+ Tuấn in 86.200 sp: không hư
b) BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 200 sp (0,23%)
+ Phát bế, ép nhủ 66,000 sp: hư 155 sp (0,17%) bế mất sp.
+ Khanh bế, ép nhủ: 20.000 sp: hư 45 sp (0,05%) bế mất sp
Sản xuất trả phim + bảng:
-Số lượng: đủ
-Người trả: A. Hùng
Sản xuất trả
Dao bế:
Số lượng: 1 con
Bảng nhũ: 1 bảng
Người tra: Vũ
PGH:110319
Ngày giao:28/01/11
SL:86000 SP