Ngày: | 15-02-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110215-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Spider HD 40 18L [15-02-2011] |
Ngày đặt | 15-02-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 27-02-2011 |
Ngày đồng ý giao | 27-02-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Thái KK – SVLW – PS |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 280 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Ưu tiên trước loại Spider HD 40 18L |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Một xanh đậm pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lương in: 21,000 => 21,000 b/sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: SVLW PS/TKK
Khổ: 30cm
Dài: 2,709m
Đã có giấy
*Ngay 20/2/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30-9h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:129.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.000b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 21/2/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:129.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :15.500-18.500b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:129.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.000b1sp + 5 500b = 15 500b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
. THOI GIAN CHINH DAO:len dao:18h00
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h30
5. THOI GIAN KET THUC:21h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:600b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:130
10. BUOC NHU:
* KIỂN NGÀY: 26/02/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 18.559 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 859 sp (4,62%)
a) IN HƯ: 361 sp (1,94%)
+ Đức in 13.059 sp : hư 205 sp (1,56%)
+ Tuấn in 5.500 sp: hư 156 sp (2,83%)
b) BẾ HƯ: không hư
+ Vũ bế 6.000 sp
+ Phát bế 12.559 sp
c) CÁN MÀNG hư: lần đầu tiên cán màng máy của Cty: hư 498 sp (2,68%).
Sản xuất trả dao bê
Số lượng: 1 con
PGH:110501
Ngay giao:01/03/11
SL: 17700 SP