Ngày: | 18-02-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110218-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY cổ phần nhựa Duy Tân |
Tên hàng | DTN – Nhãn hình xe ngựa |
Ngày đặt | 18-02-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 01-03-2011 |
Ngày đồng ý giao | 01-03-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0230 hoặc Thái KK PPTL – TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Làm giống mẫu proof đã ký duyệt có mẫu kèm theo – Đơn hàng này chỉ chấp nhận dao động + 5% – Giao hàng chia thành 2 đợt: + Đợt 01 : 01/03/2011 : 10,000 sp (chung với 2 loại gấu lái xe và gấu cầm đàn) + Đợt 02: Sẽ thông báo ngày giao sau |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: tận dụng giấy tồn kho.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h den 23h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:24h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:09h den 11h ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2 500b 2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
*Ngay 22/2/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.500b-10.500b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
*KIỂM NGÀY: 24/02/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 20.100 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.900 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (0,99%)
a) IN HƯ: Không hư
+ Tuấn in 5.000 sp.
+ Đức in 15.100 sp
b) BẾ HƯ: + Khanh bế 20.100 sp: hư 200 sp (0,99%)
22/2 1. THOI GIAN CHINH DAO:12h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13h00
5. THOI GIAN KET THUC: 18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 10500bn
8. XU LY SU CO KHI BE:00
9. BUOC BE.65
10. BUOC NHU
11.NHIET DO:
12.Tốc độ trung bình:40
* Tổng số lượng kiểm đạt: 19.900sp ( giao trước 10.000 sp; tồn lại 9.900 sp).
PGH:110430
Ngày giao:26/02/11
SL:10000 SP
Sản xuất trả dao bế
Số PGH: 121520
Ngày GH: 07/12/2012
SL: 9.900 sp.