| Ngày: | 18-02-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110218-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina [18-02-2011] |
| Ngày đặt | 18-02-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 03-03-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 03-03-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn – 7,000sp/cuộn |
| Số lượng | 40.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Điều chỉnh nơi SX : + “Sản xuất tại KCN Hòa Phú + “Logo Viet Cos nằm phía trên mã vạch” – Hướng quấn cuộn : Trước dạng 02 , sau dạng 01 – Theo mẫu đã sx |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Một màu pha + 4 màu góc + UV bóng. In phải bấm đúng số trên PHI.
2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: Bộ phận bế lưu ý bế 7.000 bước dán băng keo đánh dấu chính xác số lượng.
Số lương in: 42,000 => 21,000 b/2 bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 22.6cm
Dài: 1,890 m
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:08mm
8. BƯỚC IN:89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN 15.500-21.100b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
Sản xuất trả phim + bảng
*Ngay 24/2/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:89.8.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8.000-15.500b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
*Cong viec ngay 24/2/2011
1: Ve sinh may + dan ban may 5 mau
2: vo bai may 5 mau ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina
3: Can mang MKG – Spider HD 50 18L
4: Ho tro anh hien chinh may Flexo HBU – Bà giằng_250 viên
5: Chuan bi vat tu cho phong san xuat
1.THOI GIAN CHINH DAO:13h00
2. THOI GIAN CHINH NHU;000
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h00
5. THOI GIAN KET THUC:20h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:211002bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:91
10. BUOC NHU:00
11.NHIET DO:00
12:TOC DO BE TRUNG Bjnh 50
18hoo ——24hoo kiem hang dc 21100/2bo
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 con
PGH:110516
Ngay giao:04/03/11
SL:41000 BO