PTT:TKI – Nước rửa VSPN X7 [11-04-2011]

Ngày: 11-04-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110411-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Nước rửa VSPN X7 [11-04-2011]
Ngày đặt 11-04-2011
Ngày yêu cầu giao 25-04-2011
Ngày đồng ý giao 25-04-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal xi
Mã số NCC và NVL Avery /BW0148
Chiều rộng khổ in (mm) Nhãn trước:60mm

Nhãn sau: 65mm

Chiều dài khổ in (mm) Nhãn trước:70mm

Nhãn sau: 87mm

Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Màu sắc như mẫu đã SX

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT:TKI – Nước rửa VSPN X7 [11-04-2011]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa đặt cọc.

  3. KimThu nói:

    Khách hàng đã đặt cọc, phiếu này được thực hiện.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In:Lót trắng +4 màu góc + cán UV.
    2. Bế thành phẩm -> cắt tờ thành phẩm.

  5. KKNhat nói:

    Số lượng in: 10,500 bộ => 10,500 b/bộ
    Vật tư sử dung: Đặt mới
    Loại vật tư: BW 0148
    Khổ: 17.5 cm
    Dài: 735 m

  6. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  7. TDLong nói:

    Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong

  8. PVDuc nói:

    *Ngày 22-04-2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.000———-10.500bbộ
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ

  9. NHHung nói:

    *Ngày 22-04-2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.000b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Giay khong dat bi lang nhieu lan
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ

  10. NHHung nói:

    *Cong viec ngay 22/4/2011
    1: Chay may 5 mau TKI – Nước rửa VSPN X7 [11-04-2011]
    2: Ho tro Mai chinh may 2 mau LVO – Dual Crytal Lavox 280 ml(Lan 2)
    3: Chup lai ban lua may 2 mau LVO – Dual Crytal Lavox 280 ml(Lan 2)
    4: Vo bai may Flexo XTH – Super petrol_0.8 lít_ SF (2011)
    5: Pha muc may Flexo XTH – Super petrol_0.8 lít_ SF (2011)
    6: Chay may Flexo XTH – Super petrol_0.8 lít_ SF (2011)
    6: Ho tro Vu chinh muc may Flexo XTH – Super petrol_0.8 lít_ SF (2011)
    7: Chup ban polymer may 5 mau 3 loai DVH
    8: Chuan bi vat tu p-Flexo + p- 5 mau

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bê:
    Số lượng: 1 cây

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 25/04/2001
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.855 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
    3. TỒNG SỐ LƯỢNG HƯ: 55 bộ (0,50%)
    a) IN HƯ 50 bộ (0,50%)
    + Hùng in 5.000 bộ: in lé 15 bộ (0,3%)
    + Đức in 5.855 bộ: in lé 25 bộ (0,42%)
    b) BẾ: + Tăng bế 10.855 bộ: không hư

  13. DTTLy nói:

    PGH:110908
    Ngày giao:26/04/11
    SL:10800 BỘ

Trả lời