PTT:TKI – Sữa tắm Vilas Care Whitening Body Lotion [11-04-2011]

Ngày: 11-04-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110411-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Sữa tắm Vilas Care Whitening Body Lotion [11-04-2011]
Ngày đặt 11-04-2011
Ngày yêu cầu giao 25-04-2011
Ngày đồng ý giao 25-04-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 53
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 Bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Loại có 2 con dê – Như mẫu đã SX

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT:TKI – Sữa tắm Vilas Care Whitening Body Lotion [11-04-2011]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa đặt cọc.

  3. KimThu nói:

    Khách hàng đã đặt cọc, phiếu này được thực hiện.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ,bảng nhũ cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
    2. Ép nhũ 2 lần, bế, cắt tờ thành phẩm.

  5. KKNhat nói:

    Số lượng in: 10,500 bộ => 10,500 b/bộ
    Vật tư sử dung: Tồn kho
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ: 14.8 cm
    Dài: 1,218 m
    Chi tiết vật tư khác:
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: Nhũ vàng
    Khổ lớn: 10.5 cm
    Dài: 473m
    Khổ nhỏ: 5.5 cm
    Dài: 210 m

  6. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:116.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :6.000——–15000b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  7. DHVu nói:

    chinh lai cho so luong in: 6000——10500b

  8. PVDuc nói:

    *Ngày 20-04-2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h——13h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h——15h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:116.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———-6.000bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ

  9. NTKhanh nói:

    22/4
    1.THOI GIAN CHINH DAO:
    2. THOI GIAN CHINH NHU:15h30
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:16h45
    5. THOI GIAN KET THUC:17h00
    6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:3500bn/bo
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:116
    10. BUOC NHU:38
    11.NHIET DO:125
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:30

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 23/04/2011
    1.TỔNG SỐ LƯỢNG:10.400 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bộ (ép nhủ hư)
    a) IN HƯ: không hư
    + Đức in 6.000 bộ: không hư
    + Vũ in 4.400 bộ: không hư
    b) BẾ, ÉP NHỦ HƯ: + Khanh bế 10.400 bộ: hư 200 bộ (1,92%) ép nhủ hư.

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    Bảng nhũ: 1
    Dao bế:1

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    Phim+bảng+folder: đủ

  13. DTTLy nói:

    PGH:110908
    Ngày giao:26/04/11
    SL:10200 BỘ

Trả lời