Ngày: | 14-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110414-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY) |
Ngày đặt | 14-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 28-04-2011 |
Ngày đồng ý giao | 28-04-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 31.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ) Đóng gói: cho Hưng Yên Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. Vui lòng không sử dụng bột khi bế. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
Số lương in: 32,500 sp => 32,500 b/sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 28.4cm
Dài: 4,063 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00—-14h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 14h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000——4000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 26/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.000b————-20.000bsp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 08h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :26000——31000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 27/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.000b————-20.000bsp——–>26.000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Cong viec ngay 27/4/2011
1: Chay may 5 mau LAV – Nhãn thân 19L (HY)
2: Chup ban lua may 2 mau LVO – Hủ duỗi cao cấp X-Pros 120 mle_1 & 2(lan 1)
3: Soan ban in may Flexo tra cho phong TK (Long)
4: Chup lai ban XTH-One petrol_1 lít_ SF
5: Dan ban + vo bai XTH-One petrol_1 lít_ SF
6: Ho tro Vu dan ban + chay may Flexo XTH-One petrol_1 lít_ SF
7: Ve sinh phong may Flexo
8: Ho tro Mai vo bai may 2 mau LVO – Hủ duỗi cao cấp X-Pros 120 mle_1 & 2(lan 1)
9: Ho tro Duc chinh ap luc may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít(lan 1)
10: Chuan bi vat tu cho p- 5 mau + p- Flexo
1.THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:8h00——12h00
5. THOI GIAN KET THUC: 11h00——13h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:15000bn
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:15000—-24300—-31400bn.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:126
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
cong viec ngay 27/04/2011
1. THOI GIAN CHINH DAO 18h00..19h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:19h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:15000/B
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:126
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 30.832sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 30.627sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 205sp, hư 0,66%
Phiếu sai sót:
Vũ in: 8.627sp, Kiểm đạt:8.611sp, Kiểm không đạt:11sp
Hư 0,18%. Lý do: in lé
Đức in: 16.000sp, Kiểm đạt: 15.954sp, Kiểm không đạt:46sp
hư 0,28%. Lý do: in lé
Hùng in: 6.000sp, Kiểm đạt: 5.976sp, Kiểm không đạt: 24sp
hư 0,4%. Lý do: in lé
Tăng bế: 15.000sp, Kiểm đạt: 14.927sp, Kiểm không đạt: 73sp
hư 0,48%. Lý do: bế phạm vô sp + nhăn giấy
Trường bế: 9.300sp, Kiểm đạt: 9.268sp, Kiểm không đạt:32sp
hư 0,34%. lý do: nhăn giấy
Phát bế: 6.327sp, Kiểm đạt: 6.313sp. Kiểm không đạt: 14sp
hư 0,22%. Lý do: dính nhớt dơ
PGH:110922
Ngày giao:04/05/11
sl:30000sp
Sản xuất trả:
1.Dao bế: 1 cây