| Ngày: | 28-04-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110428-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Phú Nhuận |
| Tên hàng | PHN – Omega 3 |
| Ngày đặt | 28-04-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 11-05-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 11-05-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
| Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 63.5 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 178 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | UV bóng |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,500 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo mẫu màu proof Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3 mm, 2 biên mỗi bên 2 mm. Hướng quấn cuộn: dạng 2, đường kính 30cm, giao hàng cho vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xám pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
Số lượng in: 11,100 sp => 5,550 b/2sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 145 mm
Dài: 1,005 m
Đã có giấy
Đã có phim mới
Đã Chụp bảng xong
Đã có dao bế mới
*Ngay 09-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h45——->9h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:181mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2900b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THOI GIAN CHINH DAO:23h30 xuong dao ve sinh may va dan dao moi
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:00
5. THOI GIAN KET THUC:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
*Ngay 09-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:181mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000—–10.500b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
*Cong viec ngay 9/5/2011
1: Ve sinh may + dan ban may 5 mau THL_ Decal WINSF 1L
2: Vo bai may 5 mau THL_ Decal WINSF 1L
3: Pha muc may 5 mau PHN – Omega 3
4: Vo bai may 5 mau PHN – Omega 3
5: Ho tro anh Hien chay may Flexo HBU – Trà xanh C 100
6: Chay may 5 mau PHN – Omega 3
7: Ho tro anh Hien chinh may Flexo HBU – Trà xanh C 100
8: Hop chat luong
9: Pha muc may Flexo hoa don DNN
10: Chuan bi vat tu p- 5 mau + p- Flexo
11: Ho tro Duc vo bai may 5 mau THL_ Decal WINSF 1L
ngày 10/05/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00 (phụng chia đến 11h00. a.phát tiếp tục.)
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:3000sp/cuộn
4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:10600sp
5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:00
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
a.
b.
c.
Sản xuất trả hộp dụngu cụ sản xuất:
Folder+phim+bảng: Đủ
Sản xuất trả Dao bế:
Số lượng: 1 cây
PGH:111007
Ngày giao:10/05/11
SL:10500 SP