Ngày: | 28-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110428-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo (Nho) |
Ngày đặt | 28-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 13-05-2011 |
Ngày đồng ý giao | 13-05-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_Avery BW 0147
MS: Nhựa trong_Avery BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng mặt trước |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Có điều chỉnh nội dung file – Màu sắc như mẫu đã SX – Hướng quấn cuộn: MT + MS : dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Lưu ý: PTT số 110428-005 và 110428-006 in chung bảng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file cũ, nhãn sau file mới, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo).
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
Lưu ý: PTT số 110428-005 và 110428-006 ( http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=15056 ) in chung bảng.
Số lượng in: 21,000 bộ => 2,625 b/4sp MT + 2,625 b/4sp MS
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư:
++Mặt trước: BW 0147
Khổ: 190mm ( khổ in đề nghị 164 mm)
Dài: 231 m
++Mặt sau: BW 0062
Khổ: 164mm ( khổ in đề nghị 164 mm)
Dài: 231 m
Đã có phim (K) Mới
Đã chụp bảng xong
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
*Ngay 12-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h30—–22h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35[Không chạy được nhanh bị sọc]
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—–2.800b4sp2 LoạiMặt trước
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp2Loại
*Ngay 13-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—–2.800b4sp2 LoạiMặt trước——->5200b4sp2 LoạiMặt trước
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp2Loại
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:20h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:22h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000bn
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5000bn mat sau
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:90
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:23h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000bn
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5300bn mat truoc
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:90
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
*Ngay 12-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—-4.500b4sp2 loạiMặt sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp2 Loại
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+Bảng+folder: đủ
PGH:111017
Ngày giao:16/05/11
SL:8400 BỘ
PGH:111018
Ngày giao:16/05/11
SL:1500 BỘ(giao bù)