DANH SÁCH NHÂN VIÊN ĐI TRỂ THÁNG 04/2011
STT |
Tên Nhân Viên |
Ngày vào làm trể |
Thời gian Quy định |
Thời gian vào làm việc |
Số phút trể |
Ghi Chú |
1 |
Bùi Quang Hiền |
03/04 |
8h00 |
8h30 |
30 phut |
Tăng ca |
2 |
Nguyễn Đức Thành
|
06/04 08/04 25/04 |
7h30 7h30 7h30 |
8h00 7h50 7h50 |
30 phut 20 phut 20 phut |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Yến
|
09/04 11/04 |
7h30 7h30 |
7h35 7h35 |
5 phut 5 phut |
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
|
09/04 26/04 |
7h30 7h30 |
7h42 7h45 |
12 phut 15 phut |
|
5 |
Bùi Đình Thắng
|
14/04 19/04 25/04 26/04 |
7h30 7h30 7h30 7h30 |
7h41 7h42 8h10 7h50 |
11 phut 12 phut 40 phut 20 phut |
|
|
|
|
|
|
|
|