Ngày: | 05-05-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110505-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THỔ DÂN |
Tên hàng | TDN – Halotec 1 lít_Phẩm cấp đặc biệt_70,000đ_05/2011 |
Ngày đặt | 05-05-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 19-05-2011 |
Ngày đồng ý giao | 19-05-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68,58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145,7 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu 1L đã sx. Tiếp thị duyệt mẫu. Khách chỉ lấy đúng số lượng. – Khoảng cách giữa 2sp = 5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm – Số lượng : 3,000 sp/cuộn – Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 1. – Đóng hàng thành bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: Sử dụng giấy avery AW0331
Khổ đề nghị: 158mm
Bước in đề nghị: 147.2mm/2sp.
Lưu ý: Nhãn trước và sau in riêng.
Số lượng in: 15,750 bộ => 7,875 b/2sp (MT) + 7,875 b/2sp (MS)
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 15.8 cm
Dài: 2,331 m
Đã có giấy
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
Lưu ý: Nhãn lớn, in mặt trước riêng và mặt sau riêng.
Khi in cần bấm chính xác bước in đề nghị trên PHI.
Khoảng cách giữa 2sp = 5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm.Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 01, 3000sp/1 cuộn.
Đã có phim mới
*Ngày 14-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:22h30—–23h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—-1.000b2spMat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat truoc
9h00—–11h30.13h——16h00 phu VU chay may 5 may
*Ngày 15-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b->7900b2spMat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat truoc
*Ngày 15-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30->14h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000b->7900b2spMat sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat sau
17/5
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:15h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:7900bn mat truoc
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:148.2
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
18/5
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:9h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:7900bn mat sau
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:148.2
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 con
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Folder +phim+bảng: Đủ
PGH:111029
Ngày giao:20/05/11
SL:15000 BỘ