Ngày: | 01-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110601-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TOTAL |
Tên hàng | TTL – RUBIA XT_20W50_18 lít |
Ngày đặt | 01-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 16-06-2011 |
Ngày đồng ý giao | 16-06-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục mờ_ Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 175 |
Chiều dài khổ in (mm) | 315 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Theo mẫu khách đã duyệt |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có (Khách hàng chưa gửi trả 2 bản cho DN2)
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có đơn đặt hàng.
Các bộ phận tiến hành, Khách đã xác nhận trước qua email và sẽ fax đơn đặt hàng sau.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ.
1. In:
Lần 1: 4 màu góc + Xanh nền nội dung pha.
Lần 2 cán UV bóng.
2. Cắt tờ, lưu ý đánh dấu kim để cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 21,000 sp => 21,000 b/sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0153
Khổ: 189mm
Dài: 6,804
Đã có đơn đặt hàng.
Đã có giấy
Bảng loại này hiện tại ở sản xuất, sản xuất xong đơn hàng này đè nghị sản xuất trả vào P. thiết kế, cảm ơn!
Khách hàng đề nghị điều chỉnh Số lượng từ 20,000 sp thành 30,000 sp
=> Đã điều chỉnh số lượng
Do khách hàng điều chỉnh số lượng => vật tư có sự thay đổi như sau:
Số lượng in: 31,500 sp => 31,500 b/sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0153
Khổ: 189mm
Dài: 10,206 m
Đã có giấy bổ sung
*Ban mau xanh goc khong dat, tram chuyen khong dieu, co bao anh Son + anh Tam tam thoi xuong ban cho ban ban moi.
Ngay 14/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:6
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:324mm/1sp
9. SỐ LƯỢNG IN : ca trước 46800—->5000m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
Ngay 14/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:6
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:3424mm/1sp
9. SỐ LƯỢNG IN :6870m——–>7500m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
Ngay 15/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:6
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:324mm/1sp
9. SỐ LƯỢNG IN :9600m—–>11400m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU cat to:12h00
5. THOI GIAN KET THUC cat to:18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:.000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:10.500/b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC cat:325
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:35
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU cat to:12h00
5. THOI GIAN KET THUC cat to:15h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:.22.400b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:29.000/b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC cat:325
10.TOC DO BE TRUNG BINH;35
11.tu 15H30 ve sinh may xong 16h00 va len dao be hang superpetrol 1L
SL BE 2.700/B KET THUC 18H00…
*Kiểm xong 01/07/011
1.Số lượng nhận thực tế tổng lô hàng: 28.887sp
2.Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 28.046sp
3.Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 841sp, hư 2,91%
Phiếu sai sót:
a. Phụng + Hiền in: 28.887sp,Kiểm đạt: 28.305sp, Kiểm ko đạt: 582sp
hư 2,01%. Lý do: in lé + in thiếu mực
b. Phát cắt: 28.887sp, Kiểm đạt: 28.842sp, Kiểm ko đạt: 45sp
hư 0,15%.Lý do: cắt ko đều
c. Tăng cắt tờ: kiểm đạt> ko hư
d. Giấy nhăn hư bỏ: 241sp( lô hàng này giấy nhăn tẩy nhiều, Nhưng phía trước của sản phẩm ko bị nhăn. Anh Tâm cho lấy giao hàng luôn)
* Ngày 19/08/2011: giao 2.600 sp.
Số PGH: 111418
Ngày GH: 19/08/2011
SL: 2.600sp
Số PGH: 111503
Ngày GH: 24/08/2011
SL: 5.200sp
Số PGH: 111706
Ngày GH: 01/10/2011
SL: 5.200sp
Số PGH: 111719
Ngày GH: 08/10/2011
SL: 7.800sp
Số PGH: 111814
Ngày GH: 20/10/2011
SL: 6.100sp