Ngày: | 30-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110630-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THỜI ĐẠI |
Tên hàng | TDI – ANFACO MAU XANH (SỐ 01) |
Ngày đặt | 30-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 08-07-2011 |
Ngày đồng ý giao | 08-07-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy vàng |
Mã số NCC và NVL | VHM – TLT-YA#25 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 28 |
Chiều dài khổ in (mm) | 13 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 sp (Max 100) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng trừ 10% – Màu sắc như mẫu đã sx |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: một màu xanh pha -> Bế thành phẩm.
Lưu ý: In 2 loại số 01.
Số lượng in: 105,000 sp => 17,500 b/6sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: TLT_YA#25
Khổ: 133 mm ( khổ đề nghị: 126 mm)
Dài: 613 m
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h10
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:35mm/6sp
9. SỐ LƯỢNG IN :00—–17500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/6sp
* KIỂM NGÀY: 05/07/2011
1.TỔNG SỐ LƯỢNG: 109.700 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 109.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (0,18%)
+ Phụng in và bế máy 4 màu: 109.700 sp ( cắt 1 tờ 36sp): hư 200sp (0,18%) bế lột mất sp.
Số PGH: 111230
Ngày GH: 06/07/2011
Sl: 109.500 sp
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1 con