PTT:TDI – ANFACO LIGHTING (SỐ 04)

Ngày: 30-06-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110630-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THỜI ĐẠI
Tên hàng TDI – ANFACO  LIGHTING (SỐ 04)
Ngày đặt 30-06-2011
Ngày yêu cầu giao 08-07-2011
Ngày đồng ý giao 08-07-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal xi bạc mờ
Mã số NCC và NVL VHM – TLSM#25
Chiều rộng khổ in (mm) 44
Chiều dài khổ in (mm) 22
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Màu sắc như mẫu đã sx

–         Số lượng được +10%

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT:TDI – ANFACO LIGHTING (SỐ 04)

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: màu nâu pha + đen -> Bế thành phẩm.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 105,000 sp => 26,250 b/4sp
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: TLSM#25
    Khổ: 107 mm ( khổ đề nghị: 103 mm)
    Dài: 1,365 m

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. TDPhung nói:

    ngày 01/07/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:9h15–>10h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:52mm/4sp
    9. SỐ LƯỢNG IN :0000—>8000b.
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp

  7. TDPhung nói:

    ngày 04/07/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:27
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:52mm/4sp
    9. SỐ LƯỢNG IN :8000—->26300b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/07/2011
    1.TỔNG SỐ LƯỢNG: 104.700 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (0,19%)
    + Phụng in và bế máy 4 màu: 104.700 sp ( cắt 1 tờ 16sp): hư 200sp (0,19%) bế lột mất sp.

  9. KimThu nói:

    Số PGH: 111230
    Ngày GH: 06/07/2011
    Sl: 104.500 sp

  10. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế:
    Số lượng: 1 con

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
    Phim + bảng+ folder: Đủ

Trả lời