Ngày: | 09-07-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110709-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Nhãn thân 19L (LA) |
Ngày đặt | 09-07-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 10-08-2011 |
Ngày đồng ý giao | 10-08-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Màu sắc như mẫu đã sản xuất. Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ) Đóng gói: cho Long An Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. Vui lòng không sử dụng bột khi bế. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
Đã kiểm tra xong.
Số lượng in: 42,000 sp => 42,000 b/sp
vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 284 mm
Dài: 5,250 m
Đã có giấy
từ 18h00 đến 24h00: phụ máy 5 màu.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH::35
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00000—12.100bsp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA
từ 18h00 đến 24h00:phụ máy bế .
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00.
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00.
6.SO LUONG BE CA TRUOC:.59800b/1sp.
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:70000b/1sp.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:126.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:50.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH::35
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :29800—41500bsp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA
Khi dừng máy bấm số 3. Nhấn nút cho lô chuyển động thì hộc mực số 6 (UV) phát ra tiếng động lạ. Đề xuất A. Sơn nhờ chú Thành kiểm tra dùm.
*Ngay 13/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH::40
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00000—12.100bsp———>23.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA
*Cong viec ngay 13/7/2011
1: Chay may 5 mau LAV-Nhãn thân 19L (LA)
2: Chup ban polymer may 5 mau (2 loai DVH)
Ngày 13-07-2011, Vũ chụp lại một bảng xanh loại này , đề nghị Vũ comen lên mạng.
Lưu ý khi chụp lại bảng với bất kỳ lí do gì cũng phải comen lên PTT đó và ghi rõ lí do chụp lại bảng.
1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:2
3. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C):C
4. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:1
5. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:1
6. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):40 PHUT
7. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:chụp bắng máy số 2,rưa bắng máy số 1.trước khi chụp phai kiêm tra và thay nước
1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG:Hoan Vu
2. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:1
3. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C):C
4. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:1
5. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:
6. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):25 PHUT
7. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:
* KIỂM NGÀY:18/07/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 41.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.274 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.226 sp (2,95%)
a) IN HƯ: 758 sp (1,82%)
+ Vũ in 23.800 sp: hư 443 sp (1,86%) in lé chữ nhỏ
+ Hùng in 17.700 sp: hư 315 sp (1,77%) in lé chũ nhỏ
b) BẾ HƯ: 209 sp (0,50%)
+ Tăng bế 13.000: hư 135 sp (1,03%) bế sát bon
+ Khanh bế 8.000sp: hư 18 sp (0,22%) bế sát bon
+ Phát bế 20.200 sp: hư 56 sp (0,27%) bế xé rách nhãn
c) GIẤY NHĂN DO GIẤY: hư 259 sp (0,62%)
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim + Bảng+ Folder: Đủ
Số PGH: 111319
Ngày GH: 20/07/2011
SL: 40.000 sp
Hủy comment GH trên.
Số PGH: 111502
Ngày GH: 24/08/2011
SL: 30.000sp
Số PGH: 111831
Ngày GH: 28/10/2011
SL: 10.274sp