STT | Tên Sản Phẩm | NLN – Nhãn quà tặng |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80801-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Như Lan |
Tên file của khách | Tem cha lua sau | |
4 | Tên file đã sửa xong | Tem cha lua sau |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 90mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 30mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 140mm. |
Bước in đề nghị | 95mm/4 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In 4 màu. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :2h35
*. THOI GIAN VO BAI :2h35
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:3h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00 —->5.500b .
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):3h30 chuplai bang do
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/4sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21H30…22HVE SINH MAY.LEN DAO22H…22H30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5600BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:99
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 03/8/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 23.375 sp
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.300 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 75sp (0,32%)
a. IN HU: 31sp (0,13%).
b. BẾ HƯ: 44 sp (0,18%).
3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN : Trường, Trung.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.