PTT: TPT – Cenamax

Ngày: 01-08-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80801 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng TUẤN PHÁT
Tên hàng TPT – Cenamax
Ngày đặt 31-07-2008
Ngày yêu cầu giao 02-08-2008
Ngày đồng ý giao 03-08-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL  
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 180
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới KH cung cấp
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 07 cuộn 200m khổ 190mm
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Khách hàng cung cấp nguyên liệu , tiếp thị duyệt mẫu màu
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: TPT – Cenamax

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ. Giao hàng thu tiền mặt.

  2. PVDuc nói:

    THOI GIAN RUA LO :12h chup 2 bang moi toi 12h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :12h40
    *. THOI GIAN VO BAI :12h40-13h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:97mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00—>10.800buoc
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  3. CGThuy nói:

    THOI GIAN RUA LO :
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
    *. THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:97mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10800—14400
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  4. NHHung nói:

    1. GIẤY VỖ BÀI:—-đạt
    2. MỰC IN.
    a. MỰC GÓC.—-đạt
    * MÀU VÀNG (YELLOW):
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):
    * MÀU XANH (CYAN):—đạt
    * MÀU ĐEN (BLACK):—-đạt
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    3. UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:
    4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.
    a. DNN 602:—-đạt
    5. VẢI LAU:—–đạt
    6. NHŨ (NẾU CÓ):
    7. GIẤY IN:—-đạt
    8. BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    9. BẢNG.
    a. BẢNG IN:—đạt
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    10. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:—-đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    11. MAKET IN:—-đạt
    12. MẪU MÀU CHUẨN:—tự duyệt
    13. DAO BẾ:—-đạt

  5. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:23h…23h30ve sinh may.len dao23h30…0h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  6. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:14200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao cat ko ngot

    10. BƯỚC BẾ:99

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 03/8/2008

    * TỔNG SỐ LƯỢNG: 26.952 sp

    1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 26.660 sp

    2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 292 sp (1,08%)

    a. IN HU: 97sp (0,35%).

    b. BẾ HƯ: 195 sp (0,72%).

    3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN :Đức, Thụy

    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  8. KimThu nói:

    Số PGH: 82508.
    Ngày GH: 03/08/2008.
    SL giao: 26.660 sp.

  9. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ:đạt
    2. MAKET IN:đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
    b. PHIM IN:đạt (CK)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):khôpng có ép nhủ

Trả lời