| Ngày: | 20-10-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 111020-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hữu Doanh |
| Tên hàng | HDH – Cô gái Nhật |
| Ngày đặt | 20-10-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 03-11-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 03-11-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX | |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Có điều chỉnh kích thước cho phù hợp thực tế
=> Đã điều chỉnh trên PTT
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc..
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
– Số lượng in: 10,500 sp -> 5,250 bước / 2 sp
– Vật tư sử dụng: tồn kho
– Loại vật tư: BW0148
– Khổ: 178 mm ( Khổ in đề nghị: 145 mm)
– Dài: 441 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h———-17h45 chup moi bang vang
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00–19h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000————5300b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
– Đã sản xuất hết: 503 m giấy
* KIỂM NGÀY: 26/10/2011
1 TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.100 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (0,90%) giấy bị xước .
+ Vũ in máy 5 màu: không hư.
+ Khanh bế: không hư
26/10/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5300bn/2sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:85
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
Số PGH: 111909
Ngày GH: 02/11/2011
SL: 11.000 sp